Có 3 kết quả:

妇女 fù nǚ ㄈㄨˋ 婦女 fù nǚ ㄈㄨˋ 父女 fù nǚ ㄈㄨˋ

1/3

Từ điển phổ thông

phụ nữ, đàn bà

Từ điển Trung-Anh

woman

Bình luận 0

fù nǚ ㄈㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

father and daughter

Bình luận 0